Các đơn vị đo lường.

Đăng ngày 15/12/2024 lúc: 12:10367 lượt xem

CHIỀU DÀI

Meter Kilometer Inch Foot Yard Mile Nautical Mile
1 0.001 39.3701 3.28084 1.09361 0.00062 0.00053996
1000 1 39370.1 3280.84 1093.61 0.62137 0.53995680
0.0254 0.00003 1 0.08333 0.02778 0.00002 0.00001372
0.3048 0.00030 12 1 0.33333 0.00019 0.00016458
0.9144 0.00091 36 3 1 0.00057 0.00049374
1609.34 1.60934 63360 5280 1760 1 0.86897408
1852 1.852 72913 6076.12 2025.37 1.15075 1

DIỆN TÍCH

Square Meter Are Hectare Square Km. Square Yard Acre Square Mile
1 0.01 0.001 l 1.19599 0.00025 l
100 1 0.01 0.0001 119.599 0.02471 l
10000 100 1 0.01 11960 2.47105 0.00001372
l 10000 100 1 l 247.105 0.38610
0.83613 0.00836 0.00004 l 1 0.00021 l
4046.86 404686 0.404659 0.00405 4840 1 0.00156
l l l 2.58999 3097600 640 1

KHỐI LƯỢNG

Cubic Meter Liter U.S. Gallon Cubic Inch Cubic Foot Imperial Gallon
1 1000 264.171 61023.7 35.3147 219.978
0.001 1 2.26418 61.0255 0.03532 0.21998
0.00379 3.78532 1 231.001 0.13368 0.8237
0.0002 0.01639 0.00433 1 0.00058 0.00360
0.02832 28.316 7.48048 1728 1 6.22883
0.00455 4.54596 1.20095 277.42 0.16054 1

TRỌNG LƯỢNG

Gram Kilogram Ton Ounce Pound Short Ton Long Ton
1 0.01 0.03527 0.0022
1000 1 0.001 35.2740 2.20462 0.0011 0.0098
1000 1 352740 2204.62 1.10231 0.984235
28.3495 0.02835 0.00003 1 0.0625
453.593 0.45359 0.00045 16 1 0.0005 0.00045
907.186 0.90719 32000 2000 1 0.8929
907185 1016.05 1.01605 35840 2240 1.12 1

Nếu bạn quan tâm về Dịch vụ thông quan, vận chuyển hoặc Nhận tư vấn miễn phí về giải pháp xuất nhập khẩu, hãy gọi ngay cho chúng tôi: 0888 00 44 22, zalo : 0945 000 095 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *